ngô bảo châu перевод
Перевод
Мобильная
- Нго Бао Тяу
- hoàng thị bảo trâm: Хоанг Тхи Бао Чам
- uông bí: Уонгби
- ngô xuân lịch: Нго Суан Лить
- phan bội châu: Фан Бой Тяу
- quảng bình province: КуангбиньКуангбинь
- bảo Đại: Бао-дай-де
- lai châu: Лайтяу
- sông cầu: Шонгкау
- thích quảng Đức: Тхить Куанг Дык
- võ chí công: Во Ти Конг
- bảo lộc: Баолок
- lê nhân tông: Ле Нян-тонг
- ngô thanh vân: Нго, Вероника
- tô ngọc vân: То Нгок Ван
- rivers of quảng bình province: Реки Куангбиня